Có 2 kết quả:

后退 hậu thoái後退 hậu thoái

1/2

hậu thoái

giản thể

Từ điển phổ thông

lùi lại, lui lại

hậu thoái

phồn thể

Từ điển phổ thông

lùi lại, lui lại